Chữ Hán

Chữ hán trình độ lớp 3 : Sách học dành cho các em xuất thân Việt Nam : Chữ Hán là bạn 200 Kanjis

“Chữ Hán là bạn 200 Kanjis” được viết thành quyển sách học thú vị mà không tạo gánh nặng cho các em khi học chữ Hán trình độ lớp 3. Về giai đoạn này không riêng chỉ hiểu biết chữ Hán cấu tạo bằng một chữ mà còn phải hiểu có từ vựng ghép trên hai chữ và còn có nhiều từ ghép mang ý nghĩa trừu tượng. Vì để rèn luyện cho các em hiểu biết ý nghĩa của từ vựng trong bài đọc nên đã đưa ra bài tập đọc vào trang thứ 5 của mỗi bài. Nếu có thể hiểu được việc “học chữ Hán” là “có thể hiểu văn” thì sẽ mang lại nhiều thành tựu cho các em. Chúng tôi mong rằng những thành tựu đó sẽ là động lực tạo ý chí học tập nhiều hơn cho các em.

Ý Nghĩa Của Tựa Đề
Hiện nay có rất nhiều em Việt Nam đang học tại tiểu học và gặp nhiều khó khăn về mặt học tập chữ Hán. Vì mong muốn giảm bớt gánh nặng cho các em trong việc học tập chữ Hán nên chúng tôi đã rất cố gắng và đặt nhiều nguyện vọng vào cuổn sách cùng với tựa đề này.

Cách sử dụng
Get ADOBE READERMuốn xem dữ liệu lưu trữ bằng PDF cần phải có chương trình “Acrobat Reader”(tải về miễn phí). Nếu chưa có chương trình này xin hãy ấn nút bên phải vào trang web của công ty Adobe Systems để tải về.
“Bìa sách, đặc điểm của sách học này, kính gửi đến người giảng dạy” (PDF:274KB)
“Tải về toàn bộ dữ liệu một lần” (PDF:18.3MB)
 
<Bài tập>
Bài Nội dung Trang Tải vê
Bài 1
植える
Mặt trời Trái Rễ Trồng Màu xanh lá cây
P.1 (689KB)
Bài 2
暑い 寒い 温度
Nóng Lạnh Nhiệt độ Hơi thở Nước đá
P.6 (826KB)
Bài 3
予定 決める
Bảng biểu Kế hoạch Quyết định
意見
Ý kiến Cậu(chỉ dùng cho con trai)
P.11 (430KB)
Bài 4
しん号 待つ する 進む
Đèn giao thông Chờ đợi Chú ý Tiến tới
道路
Con đường Trụ cột
P.16 (579KB)
Bài 5
Kyushu Huyện Hòn đảo Cái cầu Nổi tiếng Khách
P.21 (675KB)
Bài 6
悪い 安い 苦しい 速い 深い
Xấu Rẻ Khó thở Nhanh Sâu
P.26 (689KB)
Bài 7
祭り お面 始まる 終わる 打つ
Lễ hội Sáo Mặt nạ Bắt đầu Kết thúc Đánh
P.31 (1.5MB)
Bài 8
習う
Ngày xưa Cái hộp Bút lông Bài văn Học tập
P.36 (813KB)
Bài 9
病院 医者
Nhà ga Bệnh viện Thuốc Bác sĩ
P.41 (606KB)
Bài 10
曲がる
Hồ Bờ Du lịch Miếu thờ Nhà xe Vẹo
P.46 (603KB)
Bài 11
宿題 写す 配る
Bảng đen Bài tập Học kỳ Chép lại Phân phát
P.51 (613KB)
Bài 12
農業 商業 品物
Nông nghiệp Thương nghiệp Tiệm Hoa Hàng hoá
P.56 (625KB)
Bài 13
幸福
Đồng thoại Hạnh phúc Trung tâm
Bên hông/Chiều ngang Cung điện
P.61 (999KB)
Bài 14
する れんらく帳
Học Chữ hán Thơ Tự do Sổ liên lạc
P.66 (695KB)
Bài 15
等しい
Câu hỏi Công thức Bằng nhau/Như nhau Cả hai
短い
Gấp 2 lần Ngắn
P.71 (523KB)
Bài 16
起きる 急ぐ 乗る 泳ぐ
Thức dậy Vội vã Lên Bơi lội Sóng
P.76 (667KB)
Bài 17
投げる 受ける 拾う 8対5
Ném Nhận Nhặt 8-5 Luyện tập
P.81 (902KB)
Bài 18
Năm ngoái Chiều cao Mũi Răng
Ngón tay/Ngón chân Quần áo
P.86 (786KB)
Bài 19
研究 調べる 感想
Nghiên cứu Điều tra Cảm tưởng Sắt
P.91 (958KB)
Bài 20
勝つ 負ける 守る 取る
Thắng Thua Bảo vệ Lấy Lần thứ nhất
P.96 (663KB)
Bài 21
お化け 消える 助ける 開ける 着る 暗い
Ma Tắt/ Tan biến Cứu/ Giúp đỡ Mở Mặc Tối
P.101 (654KB)
Bài 22
育てる 向く
Ruộng rẫy Đĩa Mùi vị Nuôi dưỡng/Chăm sóc Hướng về
P.106 (767KB)
Bài 23
住所
Địa chỉ Thủ đô Quận Tổ Quí ông, quí Bà
P.111 (330KB)
Bài 24
送る 重い 軽い 運ぶ
Hành lý Gửi Nặng Nhẹ Chuyên chở
P.116 (760KB)
Bài 25
悲しい 死ぬ 平ら
Đau buồn Chết Sinh mệng Máu Bằng phẳng
P.121 (425KB)
Bài 26
追う 放す 転ぶ
Đuổi theo Thả Té ngã Dốc Con cừu
P.126 (798KB)
Bài 27
お礼 使う 役に 申す
Chủ nhân Lời cảm ơn Sử dụng Hữu ích Thưa
P.131 (952KB)
Bài 28
全部 代わる する
Tất cả Khác(người,vật,việc) Dụng cụ Thay thế Sắp xếp
P.136 (632KB)
Bài 29
Một giây Lớp học Bạc Một hàng Phụ trách
P.141 (829KB)
Bài 30
昭和 登る
Thời đại Showa Hình Gia đình Tầng hai Leo trèo
P.146 (816KB)
Bài 31
Vườn/ Sân Than Dầu Đậu Kế tiếp
P.151 (919KB)
Bài 32
飲む 持つ
Nước sôi Rượu Vỏ Uống Cầm
P.156 (651KB)
Bài 33
Trái đất Thái Bình Dương Hải cảng
動く  
Phát minh Chuyển động/Di chuyển
P.161 (637KB)
Bài 34
世界 ゆうびん局 返す
Thế giới Bưu điện Thư viện Trả
P.166 (698KB)
Bài 35
委員 仕事 相談する
Ủy viên Công việc Bàn thảo
P.171 (461KB)
Bài 36
美しい 流れる 遊ぶ 落ちる 集める
Đẹp Trôi Chơi Rơi / Rụng Thu thập/Sưu tập
P.176 (996KB)
<Phụ lục>
Ôn từ 1 đến 5 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 5 P.181 (319KB)
Ôn từ 1 đến 10 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 10 P.183 (243KB)
Ôn từ 1 đến 15 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 15 P.185 (244KB)
Ôn từ 1 đến 20 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 20 P.187 (290KB)
Ôn từ 1 đến 25 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 25 P.189 (374KB)
Ôn từ 1 đến 30 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 30 P.191 (386KB)
Ôn từ 1 đến 36 Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 36 P.193 (287KB)
Từ điển tra nhanh chóng 200 (Bảng mục lục tổng hợp) Có thể tra chữ hán nhanh chóng trong bài đã trình bày P.195 (1.1MB)
Bài tập 1~36 Có thể làm được nhiều dạng câu hỏi. Tham khảo trang khác (2.4MB)
Thẻ hình KARUTA 200 Kanjis Thẻ hình KARUTA theo tiêu chuẩn trong bài. Bảng mục lục tổng hợp thẻ hình KARUTA Tham khảo trang khác (313KB)
Thẻ hình danh từ từ 1 chữ hán Tham khảo trang khác (881KB)
Thẻ hình danh từ trên 2 từ chữ hán Tham khảo trang khác (1.1MB)
Thẻ hình tính từ và động từ Tham khảo trang khác (1.0KB)

* Chữ Hán có đường kẽ dưới đáy là chữ đã ra trong bài trước.
* Dữ liệu đến đây được lưu trữ bằng PDF.

 

Người hợp tác hình ảnh minh họa
Yamanoue Mai (nguyên giáo viên lãnh đạo lớp Canarinyo tại thành phố Hamamachu huyện Shizuoka),
Kobayashi Nana (sinh viên đại học ngoại ngữ Tokyo)
Người trình bày hình ảnh minh họa
株式会社あいぷらす,  絵夢工房,  学校イラスト,  グラフィックデザイン&イラストレーション M/Y/D/S,  ジーアンドイーコーポレーション,
株式会社 正進社,  なとみみわ,  マイクロソフト クリップアート,  郵政公社,  株式会社リコー プリントアウトファクトリー,
わたなべふみ(無料イラストクリップアート),  「白地図、世界地図、日本地図が無料」
国際交流基金日本語国際センター「みんなの教材サイト」
*次の3点は文部科学省の科学研究費補助金の支援を受けた研究(研究代表者:国立教育政策研究所教育研究情報センター 小松幸廣)にて製作されたイラストです。
・「拾う」ICA05472(17-1、17-2)
・「血」ICA06302(25-1,25-2)
・「炭」ICA01643(31-1,31-2)
Trình bày hình ảnh minh hoa
石田めん羊牧場,  イノウエコーポレーション,  魚津水族館,  釧路市役所,  滋賀県庁,  東京発フリー写真素材集
 岩崎千尋(東京外国語大学学生),  讃井綾香(東京外国語大学学生)

 


Trở lên đầu trong trang này