“Chữ Hán là bạn 200 Kanjis” được viết thành quyển sách học thú vị mà không tạo gánh nặng cho các em khi học chữ Hán trình độ lớp 3. Về giai đoạn này không riêng chỉ hiểu biết chữ Hán cấu tạo bằng một chữ mà còn phải hiểu có từ vựng ghép trên hai chữ và còn có nhiều từ ghép mang ý nghĩa trừu tượng. Vì để rèn luyện cho các em hiểu biết ý nghĩa của từ vựng trong bài đọc nên đã đưa ra bài tập đọc vào trang thứ 5 của mỗi bài. Nếu có thể hiểu được việc “học chữ Hán” là “có thể hiểu văn” thì sẽ mang lại nhiều thành tựu cho các em. Chúng tôi mong rằng những thành tựu đó sẽ là động lực tạo ý chí học tập nhiều hơn cho các em.
<Bài tập> |
Bài |
Nội dung |
Trang |
Tải vê |
Bài 1 |
太陽 |
葉 |
実 |
根 |
植える |
緑 |
Mặt trời |
Lá |
Trái |
Rễ |
Trồng |
Màu xanh lá cây |
|
P.1 |
(689KB) |
Bài 2 |
暑い |
寒い |
温度 |
息 |
氷 |
Nóng |
Lạnh |
Nhiệt độ |
Hơi thở |
Nước đá |
|
P.6 |
(826KB) |
Bài 3 |
表 |
予定 |
決める |
Bảng biểu |
Kế hoạch |
Quyết định |
意見 |
君 |
Ý kiến |
Cậu(chỉ dùng cho con trai) |
|
P.11 |
(430KB) |
Bài 4 |
しん号 |
待つ |
注意する |
進む |
Đèn giao thông |
Chờ đợi |
Chú ý |
Tiến tới |
道路 |
柱 |
Con đường |
Trụ cột |
|
P.16 |
(579KB) |
Bài 5 |
九州 |
県 |
島 |
橋 |
有名 |
客 |
Kyushu |
Huyện |
Hòn đảo |
Cái cầu |
Nổi tiếng |
Khách |
|
P.21 |
(675KB) |
Bài 6 |
悪い |
安い |
苦しい |
速い |
深い |
Xấu |
Rẻ |
Khó thở |
Nhanh |
Sâu |
|
P.26 |
(689KB) |
Bài 7 |
祭り |
笛 |
お面 |
始まる |
終わる |
打つ |
Lễ hội |
Sáo |
Mặt nạ |
Bắt đầu |
Kết thúc |
Đánh |
|
P.31 |
(1.5MB) |
Bài 8 |
昔 |
箱 |
筆 |
文章 |
習う |
Ngày xưa |
Cái hộp |
Bút lông |
Bài văn |
Học tập |
|
P.36 |
(813KB) |
Bài 9 |
駅 |
病院 |
薬 |
医者 |
Nhà ga |
Bệnh viện |
Thuốc |
Bác sĩ |
|
P.41 |
(606KB) |
Bài 10 |
湖 |
岸 |
旅行 |
神社 |
車庫 |
曲がる |
Hồ |
Bờ |
Du lịch |
Miếu thờ |
Nhà xe |
Vẹo |
|
P.46 |
(603KB) |
Bài 11 |
黒板 |
宿題 |
学期 |
写す |
配る |
Bảng đen |
Bài tập |
Học kỳ |
Chép lại |
Phân phát |
|
P.51 |
(613KB) |
Bài 12 |
農業 |
商業 |
花屋 |
品物 |
Nông nghiệp |
Thương nghiệp |
Tiệm Hoa |
Hàng hoá |
|
P.56 |
(625KB) |
Bài 13 |
童話 |
幸福 |
中央 |
Đồng thoại |
Hạnh phúc |
Trung tâm |
横 |
王宮 |
Bên hông/Chiều ngang |
Cung điện |
|
P.61 |
(999KB) |
Bài 14 |
勉強する |
漢字 |
詩 |
自由 |
れんらく帳 |
Học |
Chữ hán |
Thơ |
Tự do |
Sổ liên lạc |
|
P.66 |
(695KB) |
Bài 15 |
問題 |
式 |
等しい |
両方 |
Câu hỏi |
Công thức |
Bằng nhau/Như nhau |
Cả hai |
二倍 |
短い |
Gấp 2 lần |
Ngắn |
|
P.71 |
(523KB) |
Bài 16 |
起きる |
急ぐ |
乗る |
泳ぐ |
波 |
Thức dậy |
Vội vã |
Lên |
Bơi lội |
Sóng |
|
P.76 |
(667KB) |
Bài 17 |
投げる |
受ける |
拾う |
8対5 |
練習 |
Ném |
Nhận |
Nhặt |
8-5 |
Luyện tập |
|
P.81 |
(902KB) |
Bài 18 |
去年 |
身長 |
鼻 |
歯 |
Năm ngoái |
Chiều cao |
Mũi |
Răng |
指 |
服 |
Ngón tay/Ngón chân |
Quần áo |
|
P.86 |
(786KB) |
Bài 19 |
研究 |
調べる |
感想 |
鉄 |
Nghiên cứu |
Điều tra |
Cảm tưởng |
Sắt |
|
P.91 |
(958KB) |
Bài 20 |
勝つ |
負ける |
守る |
取る |
第一回 |
Thắng |
Thua |
Bảo vệ |
Lấy |
Lần thứ nhất |
|
P.96 |
(663KB) |
Bài 21 |
お化け |
消える |
助ける |
開ける |
着る |
暗い |
Ma |
Tắt/ Tan biến |
Cứu/ Giúp đỡ |
Mở |
Mặc |
Tối |
|
P.101 |
(654KB) |
Bài 22 |
畑 |
皿 |
味 |
育てる |
向く |
Ruộng rẫy |
Đĩa |
Mùi vị |
Nuôi dưỡng/Chăm sóc |
Hướng về |
|
P.106 |
(767KB) |
Bài 23 |
住所 |
都 |
区 |
二丁目 |
様 |
Địa chỉ |
Thủ đô |
Quận |
Tổ |
Quí ông, quí Bà |
|
P.111 |
(330KB) |
Bài 24 |
荷物 |
送る |
重い |
軽い |
運ぶ |
Hành lý |
Gửi |
Nặng |
Nhẹ |
Chuyên chở |
|
P.116 |
(760KB) |
Bài 25 |
悲しい |
死ぬ |
命 |
血 |
平ら |
Đau buồn |
Chết |
Sinh mệng |
Máu |
Bằng phẳng |
|
P.121 |
(425KB) |
Bài 26 |
追う |
放す |
転ぶ |
坂 |
羊 |
Đuổi theo |
Thả |
Té ngã |
Dốc |
Con cừu |
|
P.126 |
(798KB) |
Bài 27 |
主人 |
お礼 |
使う |
役に立つ |
申す |
Chủ nhân |
Lời cảm ơn |
Sử dụng |
Hữu ích |
Thưa |
|
P.131 |
(952KB) |
Bài 28 |
全部 |
他 |
道具 |
代わる |
整理する |
Tất cả |
Khác(người,vật,việc) |
Dụng cụ |
Thay thế |
Sắp xếp |
|
P.136 |
(632KB) |
Bài 29 |
一秒 |
学級 |
銀 |
一列 |
係 |
Một giây |
Lớp học |
Bạc |
Một hàng |
Phụ trách |
|
P.141 |
(829KB) |
Bài 30 |
昭和 |
写真 |
家族 |
二階 |
登る |
Thời đại Showa |
Hình |
Gia đình |
Tầng hai |
Leo trèo |
|
P.146 |
(816KB) |
Bài 31 |
庭 |
炭 |
油 |
豆 |
次 |
Vườn/ Sân |
Than |
Dầu |
Đậu |
Kế tiếp |
|
P.151 |
(919KB) |
Bài 32 |
湯 |
酒 |
皮 |
飲む |
持つ |
Nước sôi |
Rượu |
Vỏ |
Uống |
Cầm |
|
P.156 |
(651KB) |
Bài 33 |
地球 |
太平洋 |
港 |
Trái đất |
Thái Bình Dương |
Hải cảng |
発明 |
動く |
|
Phát minh |
Chuyển động/Di chuyển |
|
P.161 |
(637KB) |
Bài 34 |
世界 |
ゆうびん局 |
図書館 |
返す |
Thế giới |
Bưu điện |
Thư viện |
Trả |
|
P.166 |
(698KB) |
Bài 35 |
委員 |
仕事 |
相談する |
Ủy viên |
Công việc |
Bàn thảo |
|
P.171 |
(461KB) |
Bài 36 |
美しい |
流れる |
遊ぶ |
落ちる |
集める |
Đẹp |
Trôi |
Chơi |
Rơi / Rụng |
Thu thập/Sưu tập |
|
P.176 |
(996KB) |
<Phụ lục> |
Ôn từ 1 đến 5 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 5 |
P.181 |
(319KB) |
Ôn từ 1 đến 10 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 10 |
P.183 |
(243KB) |
Ôn từ 1 đến 15 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 15 |
P.185 |
(244KB) |
Ôn từ 1 đến 20 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 20 |
P.187 |
(290KB) |
Ôn từ 1 đến 25 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 25 |
P.189 |
(374KB) |
Ôn từ 1 đến 30 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 30 |
P.191 |
(386KB) |
Ôn từ 1 đến 36 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 36 |
P.193 |
(287KB) |
Từ điển tra nhanh chóng 200 (Bảng mục lục tổng hợp) |
Có thể tra chữ hán nhanh chóng trong bài đã trình bày |
P.195 |
(1.1MB) |
Bài tập 1~36 |
Có thể làm được nhiều dạng câu hỏi. |
Tham khảo trang khác |
(2.4MB) |
Thẻ hình KARUTA 200 Kanjis |
Thẻ hình KARUTA theo tiêu chuẩn trong bài. |
Bảng mục lục tổng hợp thẻ hình KARUTA |
Tham khảo trang khác |
(313KB) |
Thẻ hình danh từ từ 1 chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(881KB) |
Thẻ hình danh từ trên 2 từ chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(1.1MB) |
Thẻ hình tính từ và động từ |
Tham khảo trang khác |
(1.0KB) |
* Chữ Hán có đường kẽ dưới đáy là chữ đã ra trong bài trước.
* Dữ liệu đến đây được lưu trữ bằng PDF.