<Bài tập> |
Bài |
Nội dung |
Trang |
Tải vê |
Bài 1 |
晴れ |
雪 |
雲 |
星 |
Trời nắng |
Tuyết |
Mây |
Sao |
|
P.1 |
(521KB) |
Bài 2 |
春 |
夏 |
秋 |
冬 |
Mùa xuân |
Mùa hè |
Mùa thu |
Mùa đông |
|
P.6 |
(1.0MB) |
Bài 3 |
お父さん |
お母さん |
お兄さん |
お姉さん |
弟 |
妹 |
Cha |
Mẹ |
Anh |
Chị |
Em trai |
Em gái |
|
P.11 |
(570KB) |
Bài 4 |
歩きます |
走ります |
止まります |
公園 |
Đi bộ |
Chạy |
Ngừng lại |
Công viên |
|
P.16 |
(722KB) |
Bài 5 |
行きます |
来ます |
帰ります |
自てん車 |
Đi |
Đến |
Về |
Xe đạp |
|
P.21 |
(559KB) |
Bài 6 |
魚 |
肉 |
麦 |
米 |
食べます |
Con cá |
Thịt |
Lúa mì |
Gạo |
Ăn |
|
P.26 |
(1.2MB) |
Bài 7 |
牛 |
馬 |
鳥 |
羽 |
Con bò |
Con ngựa |
Con chim |
Cánh/Lông vũ |
池 |
鳴きます |
Ao |
Kêu/Hót/Sủa |
|
P.31 |
(706KB) |
Bài 8 |
多い |
少ない |
同じ |
太い |
細い |
Nhiều |
Ít |
Giống |
Mập |
Gầy |
|
P.36 |
(528KB) |
Bài 9 |
長い |
高い |
新しい |
古い |
Dài |
Cao |
Mới |
Cũ |
|
P.41 |
(597KB) |
Bài 10 |
心 |
思います |
考えます |
言います |
Tấm lòng |
Nghĩ |
Suy nghĩ |
Nói |
|
P.46 |
(517KB) |
Bài 11 |
北 |
南 |
東 |
西 |
門 |
Bắc |
Nam |
Đông |
Tây |
Cổng |
|
P.51 |
(444KB) |
Bài 12 |
谷 |
海 |
道 |
岩 |
船 |
Thung Lũng |
Biển |
Đường |
Tảng đá |
Thuyền |
|
P.56 |
(674KB) |
Bài 13 |
声 |
話します |
聞きます |
読みます |
Tiếng nói |
Nói chuyện |
Nghe / Hỏi |
Đọc |
|
P.61 |
(792KB) |
Bài 14 |
頭 |
顔 |
首 |
体 |
かみの毛 |
Đầu |
Mặt |
Cổ |
Thân thể |
Tóc / Lông |
|
P.66 |
(672KB) |
Bài 15 |
近い |
遠い |
通ります |
地図 |
Gần |
Xa |
Đi qua |
Bản đồ |
|
P.71 |
(427KB) |
Bài 16 |
何 |
何時 |
3時5分 |
10才 |
2台 |
10回 |
Cái gì |
Mấy giờ |
3giờ 5phút |
10 tuổi |
2 chiếc |
10 lần |
|
P.76 |
(1.2MB) |
Bài 17 |
朝 |
夜 |
光 |
風 |
Buổi sáng |
Buổi tối |
Ánh sáng |
Gió |
|
P.81 |
(434KB) |
Bài 18 |
線 |
直角 |
半分 |
Đường kẽ |
Góc vuông |
Phân nửa |
|
P.86 |
(421KB) |
Bài 19 |
知ります |
作ります |
教えます |
紙 |
Biết |
Làm |
Chỉ/Chỉ dạy |
Giấy |
|
P.91 |
(654KB) |
Bài 20 |
計算 |
数 |
書きます |
丸 |
点 |
Tính toán |
Số |
Viết |
Tròn/Dấu chấm |
Điểm/Dấu phẩy |
|
P.96 |
(558KB) |
Bài 21 |
教室 |
組 |
じゅん番 |
当てます |
Lớp học |
Tổ |
Thứ tự |
Trúng |
|
P.101 |
(649KB) |
Bài 22 |
色 |
形 |
絵 |
画用紙 |
Màu |
Hình dạng |
Tranh |
Giấy vẽ |
|
P.106 |
(447KB) |
Bài 23 |
引きます |
切ります |
黒 |
黄色 |
茶色 |
Kéo |
Cắt |
Màu đen |
Màu vàng |
Màu nâu |
|
P.111 |
(569KB) |
Bài 24 |
楽しい |
歌います |
内 |
外 |
Vui vẻ |
Hát |
Ở trong |
Ở ngoài |
|
P.116 |
(548KB) |
Bài 25 |
交通 |
電気 |
汽車 |
会います |
Giao thông |
Điện |
Xe lửa |
Gặp |
|
P.121 |
(1.0MB) |
Bài 26 |
広い |
明るい |
野原 |
里 |
親 |
Rộng |
Sáng sủa |
Đồng bằng |
Quê nhà |
Cha mẹ |
|
P.126 |
(736KB) |
Bài 27 |
市場 |
買います |
売ります |
一万円 |
店 |
Chợ |
Mua |
Bán |
Mười nghìn yên |
Tiệm |
|
P.131 |
(675KB) |
Bài 28 |
弓 |
矢 |
刀 |
強い |
弱い |
Cung |
Tên |
Kiếm/Đao |
Mạnh |
Yếu |
|
P.136 |
(529KB) |
Bài 29 |
毎日 |
月曜日 |
前 |
後 |
Mỗi ngày |
Thứ hai |
Trước |
Sau |
|
P.141 |
(558KB) |
Bài 30 |
間 |
方 |
寺 |
午前 |
午後 |
Ở giữa |
Phương hướng |
Nhà chùa |
Buổi sáng |
Buổi chiều |
|
P.146 |
(463KB) |
Bài 31 |
日記 |
元気 |
一週間 |
友だち |
Nhật Ký |
Khoẻ mạnh |
Một tuần |
Bạn |
|
P.151 |
(562KB) |
Bài 32 |
東京 |
国 |
今 |
家 |
戸 |
Tôkyô |
Đất nước |
Bây giờ |
Nhà |
Cửa |
|
P.156 |
(379KB) |
Bài 33 |
合わせます |
答え |
理科 |
Kết hợp |
Câu trả lời/Đáp |
Vật lý và khoa học |
|
P.161 |
(660KB) |
Bài 34 |
国語 |
社会 |
図工 |
生活 |
Quốc ngữ |
Xã hội |
Thủ công |
Giờ sinh hoạt |
|
P.166 |
(475KB) |
<Phụ lục> |
Ôn từ 1 đến 5 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 5 |
P.171 |
(158KB) |
Ôn từ 1 đến 10 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 10 |
P.173 |
(370KB) |
Ôn từ 1 đến 15 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 15 |
P.175 |
(301KB) |
Ôn từ 1 đến 20 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 20 |
P.177 |
(287KB) |
Ôn từ 1 đến 25 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 25 |
P.179 |
(205KB) |
Ôn từ 1 đến 30 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 30 |
P.181 |
(199KB) |
Ôn từ 1 đến 34 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 34 |
P.183 |
(155KB) |
Từ điển tra nhanh chóng 160 (Bảng mục lục tổng hợp) |
Có thể tra chữ hán nhanh chóng trong bài đã trình bày |
P.185 |
(832KB) |
Bài tập 1~34 |
Có thể làm được nhiều dạng câu hỏi. |
Tham khảo trang khác |
(2.4MB) |
Thẻ hình KARUTA 160 Kanjis |
Thẻ hình KARUTA theo tiêu chuẩn trong bài. |
Bảng mục lục tổng hợp thẻ hình KARUTA |
Tham khảo trang khác |
(308KB) |
Thẻ hình danh từ từ 1 chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(705KB) |
Thẻ hình danh từ trên 2 từ chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(723KB) |
Thẻ hình tính từ và động từ |
Tham khảo trang khác |
(693KB) |