“Chữ hán là bạn 160 Kanjis” được viết thành quyển sách học thú vị mà không tạo gánh nặng cho các em khi học chữ hán trình độ lớp 2. Quyển sách này được biên soạn nhằm mục đích giúp ích về tiếng Nhật sử dụng trong giờ học cho các em. Đối với các em tuy đã hiểu biết tầm quan trọng của chữ Hán nhưng lại có lo lắng về năng lực tiếng Nhật thì cũng có thể học tập được vui vẻ.
<Bài tập> |
Bài |
Nội dung |
Trang |
Tải vê |
Bài 1 |
晴れ |
雪 |
雲 |
星 |
Trời nắng |
Tuyết |
Mây |
Sao |
|
P.1 |
(521KB) |
Bài 2 |
春 |
夏 |
秋 |
冬 |
Mùa xuân |
Mùa hè |
Mùa thu |
Mùa đông |
|
P.6 |
(1.0MB) |
Bài 3 |
お父さん |
お母さん |
お兄さん |
お姉さん |
弟 |
妹 |
Cha |
Mẹ |
Anh |
Chị |
Em trai |
Em gái |
|
P.11 |
(570KB) |
Bài 4 |
歩きます |
走ります |
止まります |
公園 |
Đi bộ |
Chạy |
Ngừng lại |
Công viên |
|
P.16 |
(722KB) |
Bài 5 |
行きます |
来ます |
帰ります |
自てん車 |
Đi |
Đến |
Về |
Xe đạp |
|
P.21 |
(559KB) |
Bài 6 |
魚 |
肉 |
麦 |
米 |
食べます |
Con cá |
Thịt |
Lúa mì |
Gạo |
Ăn |
|
P.26 |
(1.2MB) |
Bài 7 |
牛 |
馬 |
鳥 |
羽 |
Con bò |
Con ngựa |
Con chim |
Cánh/Lông vũ |
池 |
鳴きます |
Ao |
Kêu/Hót/Sủa |
|
P.31 |
(706KB) |
Bài 8 |
多い |
少ない |
同じ |
太い |
細い |
Nhiều |
Ít |
Giống |
Mập |
Gầy |
|
P.36 |
(528KB) |
Bài 9 |
長い |
高い |
新しい |
古い |
Dài |
Cao |
Mới |
Cũ |
|
P.41 |
(597KB) |
Bài 10 |
心 |
思います |
考えます |
言います |
Tấm lòng |
Nghĩ |
Suy nghĩ |
Nói |
|
P.46 |
(517KB) |
Bài 11 |
北 |
南 |
東 |
西 |
門 |
Bắc |
Nam |
Đông |
Tây |
Cổng |
|
P.51 |
(444KB) |
Bài 12 |
谷 |
海 |
道 |
岩 |
船 |
Thung Lũng |
Biển |
Đường |
Tảng đá |
Thuyền |
|
P.56 |
(674KB) |
Bài 13 |
声 |
話します |
聞きます |
読みます |
Tiếng nói |
Nói chuyện |
Nghe / Hỏi |
Đọc |
|
P.61 |
(792KB) |
Bài 14 |
頭 |
顔 |
首 |
体 |
かみの毛 |
Đầu |
Mặt |
Cổ |
Thân thể |
Tóc / Lông |
|
P.66 |
(672KB) |
Bài 15 |
近い |
遠い |
通ります |
地図 |
Gần |
Xa |
Đi qua |
Bản đồ |
|
P.71 |
(427KB) |
Bài 16 |
何 |
何時 |
3時5分 |
10才 |
2台 |
10回 |
Cái gì |
Mấy giờ |
3giờ 5phút |
10 tuổi |
2 chiếc |
10 lần |
|
P.76 |
(1.2MB) |
Bài 17 |
朝 |
夜 |
光 |
風 |
Buổi sáng |
Buổi tối |
Ánh sáng |
Gió |
|
P.81 |
(434KB) |
Bài 18 |
線 |
直角 |
半分 |
Đường kẽ |
Góc vuông |
Phân nửa |
|
P.86 |
(421KB) |
Bài 19 |
知ります |
作ります |
教えます |
紙 |
Biết |
Làm |
Chỉ/Chỉ dạy |
Giấy |
|
P.91 |
(654KB) |
Bài 20 |
計算 |
数 |
書きます |
丸 |
点 |
Tính toán |
Số |
Viết |
Tròn/Dấu chấm |
Điểm/Dấu phẩy |
|
P.96 |
(558KB) |
Bài 21 |
教室 |
組 |
じゅん番 |
当てます |
Lớp học |
Tổ |
Thứ tự |
Trúng |
|
P.101 |
(649KB) |
Bài 22 |
色 |
形 |
絵 |
画用紙 |
Màu |
Hình dạng |
Tranh |
Giấy vẽ |
|
P.106 |
(447KB) |
Bài 23 |
引きます |
切ります |
黒 |
黄色 |
茶色 |
Kéo |
Cắt |
Màu đen |
Màu vàng |
Màu nâu |
|
P.111 |
(569KB) |
Bài 24 |
楽しい |
歌います |
内 |
外 |
Vui vẻ |
Hát |
Ở trong |
Ở ngoài |
|
P.116 |
(548KB) |
Bài 25 |
交通 |
電気 |
汽車 |
会います |
Giao thông |
Điện |
Xe lửa |
Gặp |
|
P.121 |
(1.0MB) |
Bài 26 |
広い |
明るい |
野原 |
里 |
親 |
Rộng |
Sáng sủa |
Đồng bằng |
Quê nhà |
Cha mẹ |
|
P.126 |
(736KB) |
Bài 27 |
市場 |
買います |
売ります |
一万円 |
店 |
Chợ |
Mua |
Bán |
Mười nghìn yên |
Tiệm |
|
P.131 |
(675KB) |
Bài 28 |
弓 |
矢 |
刀 |
強い |
弱い |
Cung |
Tên |
Kiếm/Đao |
Mạnh |
Yếu |
|
P.136 |
(529KB) |
Bài 29 |
毎日 |
月曜日 |
前 |
後 |
Mỗi ngày |
Thứ hai |
Trước |
Sau |
|
P.141 |
(558KB) |
Bài 30 |
間 |
方 |
寺 |
午前 |
午後 |
Ở giữa |
Phương hướng |
Nhà chùa |
Buổi sáng |
Buổi chiều |
|
P.146 |
(463KB) |
Bài 31 |
日記 |
元気 |
一週間 |
友だち |
Nhật Ký |
Khoẻ mạnh |
Một tuần |
Bạn |
|
P.151 |
(562KB) |
Bài 32 |
東京 |
国 |
今 |
家 |
戸 |
Tôkyô |
Đất nước |
Bây giờ |
Nhà |
Cửa |
|
P.156 |
(379KB) |
Bài 33 |
合わせます |
答え |
理科 |
Kết hợp |
Câu trả lời/Đáp |
Vật lý và khoa học |
|
P.161 |
(660KB) |
Bài 34 |
国語 |
社会 |
図工 |
生活 |
Quốc ngữ |
Xã hội |
Thủ công |
Giờ sinh hoạt |
|
P.166 |
(475KB) |
<Phụ lục> |
Ôn từ 1 đến 5 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 5 |
P.171 |
(158KB) |
Ôn từ 1 đến 10 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 10 |
P.173 |
(370KB) |
Ôn từ 1 đến 15 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 15 |
P.175 |
(301KB) |
Ôn từ 1 đến 20 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 20 |
P.177 |
(287KB) |
Ôn từ 1 đến 25 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 25 |
P.179 |
(205KB) |
Ôn từ 1 đến 30 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 30 |
P.181 |
(199KB) |
Ôn từ 1 đến 34 |
Hãy làm sau khi đã ôn hết bài 34 |
P.183 |
(155KB) |
Từ điển tra nhanh chóng 160 (Bảng mục lục tổng hợp) |
Có thể tra chữ hán nhanh chóng trong bài đã trình bày |
P.185 |
(832KB) |
Bài tập 1~34 |
Có thể làm được nhiều dạng câu hỏi. |
Tham khảo trang khác |
(2.4MB) |
Thẻ hình KARUTA 160 Kanjis |
Thẻ hình KARUTA theo tiêu chuẩn trong bài. |
Bảng mục lục tổng hợp thẻ hình KARUTA |
Tham khảo trang khác |
(308KB) |
Thẻ hình danh từ từ 1 chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(705KB) |
Thẻ hình danh từ trên 2 từ chữ hán |
Tham khảo trang khác |
(723KB) |
Thẻ hình tính từ và động từ |
Tham khảo trang khác |
(693KB) |
* Chữ Hán có đường kẽ dưới đáy là chữ đã ra trong bài trước.
* Dữ liệu đến đây được lưu trữ bằng PDF.